辫子 tiếng trung là gì?

辫子 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 辫子 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 辫子

cái bím tóc (biànzi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 辫子 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

辫子 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cái bím tóc (biànzi )

  • 辫子 tiếng trung có nghĩa là cái bím tóc (biànzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

cái bím tóc (biànzi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 辫子 .

Ý nghĩa - Giải thích

辫子 tiếng trung nghĩa là cái bím tóc (biànzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc..

Đây là cách dùng 辫子 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 辫子 tiếng trung là gì? (hay giải thích cái bím tóc (biànzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 辫子 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 辫子 tiếng trung / cái bím tóc (biànzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

辫子 tiếng trung là gì?

辫子 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 辫子 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 辫子

búi tóc tròn búi tó (biànzi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 辫子 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

辫子 tiếng trung là gì?

có nghĩa là búi tóc tròn búi tó (biànzi )

  • 辫子 tiếng trung có nghĩa là búi tóc tròn búi tó (biànzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

búi tóc tròn búi tó (biànzi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 辫子 .

Ý nghĩa - Giải thích

辫子 tiếng trung nghĩa là búi tóc tròn búi tó (biànzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc..

Đây là cách dùng 辫子 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 辫子 tiếng trung là gì? (hay giải thích búi tóc tròn búi tó (biànzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 辫子 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 辫子 tiếng trung / búi tóc tròn búi tó (biànzi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời