Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 勃起,举枪 |
Thuật ngữ 勃起,举枪(bó qǐ ,jǔ qiāng ) bồng súng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 勃起,举枪 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
勃起,举枪 là gì?
勃起,举枪 có nghĩa là (bó qǐ ,jǔ qiāng ) bồng súng
- 勃起,举枪 có nghĩa là (bó qǐ ,jǔ qiāng ) bồng súng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(bó qǐ ,jǔ qiāng ) bồng súng Tiếng Trung là gì?
bồng súng Tiếng Trung có nghĩa là 勃起,举枪.
Ý nghĩa - Giải thích
勃起,举枪 nghĩa là (bó qǐ ,jǔ qiāng ) bồng súng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 勃起,举枪. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 勃起,举枪 là gì? (hay giải thích (bó qǐ ,jǔ qiāng ) bồng súng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 勃起,举枪 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 勃起,举枪 / (bó qǐ ,jǔ qiāng ) bồng súng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?