ぼうえきてがた tiếng nhật là gì?

ぼうえきてがた tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ぼうえきてがた tiếng nhật Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ ぼうえきてがた

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Hối phiếu thương mại (貿易手形).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới ぼうえきてがた tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

ぼうえきてがた tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Hối phiếu thương mại (貿易手形)

  • ぼうえきてがた tiếng nhật có nghĩa là Hối phiếu thương mại (貿易手形).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

Hối phiếu thương mại (貿易手形) Tiếng Nhật là gì?

Hối phiếu thương mại (貿易手形) Tiếng Nhật có nghĩa là ぼうえきてがた .

Ý nghĩa - Giải thích

ぼうえきてがた tiếng nhật nghĩa là Hối phiếu thương mại (貿易手形).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng ぼうえきてがた tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu ぼうえきてがた tiếng nhật là gì? (hay giải thích Hối phiếu thương mại (貿易手形).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ぼうえきてがた tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ぼうえきてがた tiếng nhật / Hối phiếu thương mại (貿易手形).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời