Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 봄 |
Thuật ngữ 봄Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. Thuật ngữ liên quan tới 봄 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời tiết |
Định nghĩa - Khái niệm
봄 tiếng hàn là gì?
봄 tiếng hàn có nghĩa là mùa xuân
- 봄 tiếng hàn có nghĩa là mùa xuân.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.
mùa xuân Tiếng Hàn là gì?
mùa xuân Tiếng Hàn có nghĩa là 봄 .
Ý nghĩa - Giải thích
봄 tiếng hàn nghĩa là mùa xuân.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..
Đây là cách dùng 봄 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 봄 tiếng hàn là gì? (hay giải thích mùa xuân.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 봄 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 봄 tiếng hàn / mùa xuân.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?