Break even revenue là gì?

Break even revenue là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Break even revenue Kinh tế tài chính.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ break even revenue

doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Break even revenue
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

Break even revenue là gì?

có nghĩa là doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn

  • Break even revenue có nghĩa là doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn Tiếng Anh là gì?

doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn Tiếng Anh có nghĩa là Break even revenue.

Ý nghĩa - Giải thích

Break even revenue nghĩa là doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn.

Đây là cách dùng Break even revenue. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Break even revenue là gì? (hay giải thích doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn nghĩa là gì?) . Định nghĩa Break even revenue là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Break even revenue / doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?