Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ ぶかBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự. Thuật ngữ liên quan tới ぶか tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
ぶか tiếng nhật là gì?
ぶか tiếng nhật có nghĩa là Cấp dưới (部下)
- ぶか tiếng nhật có nghĩa là Cấp dưới (部下).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Cấp dưới (部下) Tiếng Nhật là gì?
Cấp dưới (部下) Tiếng Nhật có nghĩa là ぶか .
Ý nghĩa - Giải thích
ぶか tiếng nhật nghĩa là Cấp dưới (部下).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự..
Đây là cách dùng ぶか tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty ぶか tiếng nhật là gì? (hay giải thích Cấp dưới (部下).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ぶか tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ぶか tiếng nhật / Cấp dưới (部下).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?