Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 采矿 |
Thuật ngữ 采矿khai thác quặng (cǎikuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 采矿 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
采矿 tiếng trung là gì?
采矿 tiếng trung có nghĩa là khai thác quặng (cǎikuàng )
- 采矿 tiếng trung có nghĩa là khai thác quặng (cǎikuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
khai thác quặng (cǎikuàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 采矿 .
Ý nghĩa - Giải thích
采矿 tiếng trung nghĩa là khai thác quặng (cǎikuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 采矿 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 采矿 tiếng trung là gì? (hay giải thích khai thác quặng (cǎikuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 采矿 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 采矿 tiếng trung / khai thác quặng (cǎikuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?