계피 tiếng hàn là gì?

계피 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 계피 tiếng hàn chuyên ngành Gia vị.

박하 tiếng hàn là gì?

박하 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 박하 tiếng hàn chuyên ngành Gia vị.

술 tiếng hàn là gì?

술 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 술 tiếng hàn chuyên ngành Gia vị.

게 tiếng hàn là gì?

게 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 게 tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn.

다섯 종류의 향신료 tiếng hàn là gì?

다섯 종류의 향신료 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 다섯 종류의 향신료 tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn.

두부 tiếng hàn là gì?

두부 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 두부 tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn.

Frühlingsrollen tiếng Đức là gì?

Frühlingsrollen là gì trong tiếng đức? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Frühlingsrollen tiếng đức chuyên ngành Món ăn.

姜饼 tiếng trung là gì?

姜饼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 姜饼 tiếng trung chuyên ngành Bánh trái.

华夫饼 tiếng trung là gì?

华夫饼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 华夫饼 tiếng trung chuyên ngành Bánh trái.