巧克力酥 tiếng trung là gì?

巧克力酥 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 巧克力酥 tiếng trung chuyên ngành Bánh trái.

听装啤酒 tiếng trung là gì?

听装啤酒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 听装啤酒 tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.

矿泉水 tiếng trung là gì?

矿泉水 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 矿泉水 tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.

麦芽酒 tiếng trung là gì?

麦芽酒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 麦芽酒 tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.

红葡萄酒 tiếng trung là gì?

红葡萄酒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 红葡萄酒 tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.

大亨果茶 tiếng trung là gì?

大亨果茶 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 大亨果茶 tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.

砂糖 tiếng trung là gì?

砂糖 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 砂糖 tiếng trung chuyên ngành Gia vị.

辣椒粉 tiếng trung là gì?

辣椒粉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 辣椒粉 tiếng trung chuyên ngành Gia vị.

香菇 tiếng trung là gì?

香菇 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 香菇 tiếng trung chuyên ngành Nấm ăn.

牛奶咖啡 tiếng trung là gì?

牛奶咖啡 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 牛奶咖啡 tiếng trung chuyên ngành Đồ uống.