保险类别 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 保险类别 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
Danh mục: Bảo hiểm
定期保险 tiếng trung là gì?
定期保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 定期保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
冰雹保险 tiếng trung là gì?
冰雹保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 冰雹保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
抵押保险 tiếng trung là gì?
抵押保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 抵押保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
汽车保险 tiếng trung là gì?
汽车保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 汽车保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
旅行平安保险 tiếng trung là gì?
旅行平安保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 旅行平安保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
年金保险 tiếng trung là gì?
年金保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 年金保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
低额保险 tiếng trung là gì?
低额保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 低额保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
退休所得保险 tiếng trung là gì?
退休所得保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 退休所得保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
罢工保险 tiếng trung là gì?
罢工保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 罢工保险 tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.