一式三分的合同 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 一式三分的合同 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
Danh mục: Bất động sản
国营牌价 tiếng trung là gì?
国营牌价 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 国营牌价 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
抵押 tiếng trung là gì?
抵押 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 抵押 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
四室二厅 tiếng trung là gì?
四室二厅 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 四室二厅 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
商业区 tiếng trung là gì?
商业区 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 商业区 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
西晒房子 tiếng trung là gì?
西晒房子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 西晒房子 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
社团 tiếng trung là gì?
社团 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 社团 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
公共电话 tiếng trung là gì?
公共电话 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 公共电话 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
海风 tiếng trung là gì?
海风 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海风 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
副本 tiếng trung là gì?
副本 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 副本 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.