所有权 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 所有权 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
Danh mục: Bất động sản
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
恕不出售 tiếng trung là gì?
恕不出售 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 恕不出售 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
典押 tiếng trung là gì?
典押 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 典押 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
标准套房 tiếng trung là gì?
标准套房 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 标准套房 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
贫民区 tiếng trung là gì?
贫民区 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 贫民区 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
居住条件 tiếng trung là gì?
居住条件 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 居住条件 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
市容 tiếng trung là gì?
市容 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 市容 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
卡拉ok厅 tiếng trung là gì?
卡拉ok厅 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卡拉ok厅 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
所有权状 tiếng trung là gì?
所有权状 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 所有权状 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
立可迁入 tiếng trung là gì?
立可迁入 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 立可迁入 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.