房荒 tiếng trung là gì?

房荒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 房荒 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

单元 tiếng trung là gì?

单元 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 单元 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

别墅区 tiếng trung là gì?

别墅区 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 别墅区 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

朝南 tiếng trung là gì?

朝南 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 朝南 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

社会秩序 tiếng trung là gì?

社会秩序 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 社会秩序 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

交通干线 tiếng trung là gì?

交通干线 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 交通干线 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

海滨浴场 tiếng trung là gì?

海滨浴场 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海滨浴场 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

一式三分 tiếng trung là gì?

一式三分 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 一式三分 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

每平方米…元 tiếng trung là gì?

每平方米…元 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 每平方米…元 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

房产税 tiếng trung là gì?

房产税 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 房产税 tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.