邮政部长 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 邮政部长 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
Danh mục: Bưu điện
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
挂号邮件 tiếng trung là gì?
挂号邮件 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 挂号邮件 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
保险费 tiếng trung là gì?
保险费 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 保险费 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
汇兑网 tiếng trung là gì?
汇兑网 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 汇兑网 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
邮政总局 tiếng trung là gì?
邮政总局 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 邮政总局 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
挂号费 tiếng trung là gì?
挂号费 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 挂号费 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
包裹到达通知单 tiếng trung là gì?
包裹到达通知单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 包裹到达通知单 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
邮资机 tiếng trung là gì?
邮资机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 邮资机 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
邮政支局 tiếng trung là gì?
邮政支局 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 邮政支局 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
奇挂号信 tiếng trung là gì?
奇挂号信 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 奇挂号信 tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.