伤湿止痛膏 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 伤湿止痛膏 tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.
Danh mục: Các loại thuốc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
枇杷叶 tiếng trung là gì?
枇杷叶 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 枇杷叶 tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.
穿山甲 tiếng trung là gì?
穿山甲 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 穿山甲 tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.
桉树油 tiếng trung là gì?
桉树油 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 桉树油 tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
颗粒 tiếng trung là gì?
颗粒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 颗粒 tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
强壮剂 tiếng trung là gì?
强壮剂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 强壮剂 tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
麻醉药 麻醉剂 部分麻醉药 药和剂是用来分别状态而已 tiếng trung là gì?
麻醉药 麻醉剂 部分麻醉药 药和剂是用来分别状态而已 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 麻醉药 麻醉剂 部分麻醉药 药和剂是用来分别状态而已 tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
蜂王精 tiếng trung là gì?
蜂王精 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 蜂王精 tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.
白芍 tiếng trung là gì?
白芍 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 白芍 tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.
鳖甲 tiếng trung là gì?
鳖甲 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鳖甲 tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.