Bailing Out là gì?

Bailing Out trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Bailing Out – Chứng khoán.

Short Sales tiếng Anh là gì?

Short Sales trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Short Sales – Chứng khoán.

Stock (n)

Stock (n) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Stock (n) tiếng anh chuyên ngành Chứng khoán.

Stock borrowed (n)

Stock borrowed (n) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Stock borrowed (n) tiếng anh chuyên ngành Chứng khoán.

Stockpile (n) // (v)

Stockpile (n) // (v) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Stockpile (n) // (v) tiếng anh chuyên ngành Chứng khoán.

Interest bearing securities (n)

Interest bearing securities (n) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Interest bearing securities (n) tiếng anh chuyên ngành Chứng khoán.

Speculative securites (n)

Speculative securites (n) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Speculative securites (n) tiếng anh chuyên ngành Chứng khoán.

Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n)

Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) tiếng anh chuyên ngành Chứng khoán.

Stock carried (n)

Stock carried (n) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Stock carried (n) tiếng anh chuyên ngành Chứng khoán.