Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


きれは/バイト tiếng nhật là gì?

きれは/バイト là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ きれは/バイト tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ブローチ tiếng nhật là gì?

ブローチ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ブローチ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

けいこうとう tiếng nhật là gì?

けいこうとう là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ けいこうとう tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ターン tiếng nhật là gì?

ターン là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ターン tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

あなあけ tiếng nhật là gì?

あなあけ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ あなあけ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

あそびはぐるま tiếng nhật là gì?

あそびはぐるま là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ あそびはぐるま tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

しの tiếng nhật là gì?

しの là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ しの tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

イヤーがん tiếng nhật là gì?

イヤーがん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ イヤーがん tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ヒューズ tiếng nhật là gì?

ヒューズ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ヒューズ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ポンチ tiếng nhật là gì?

ポンチ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ポンチ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.