Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


じゅんかつゆ tiếng nhật là gì?

じゅんかつゆ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ じゅんかつゆ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

マイクロ tiếng nhật là gì?

マイクロ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ マイクロ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ロールレート tiếng nhật là gì?

ロールレート là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ロールレート tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

あなけじゅんはめあい tiếng nhật là gì?

あなけじゅんはめあい là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ あなけじゅんはめあい tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

あっせつ tiếng nhật là gì?

あっせつ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ あっせつ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ラジットレンチ tiếng nhật là gì?

ラジットレンチ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ラジットレンチ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ノギス tiếng nhật là gì?

ノギス là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ノギス tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

リレ tiếng nhật là gì?

リレ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ リレ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ピット tiếng nhật là gì?

ピット là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ピット tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.