かじゃ tiếng nhật là gì?

かじゃ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ かじゃ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

润滑油 tiếng trung là gì?

润滑油 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 润滑油 tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.

液化装置 tiếng trung là gì?

液化装置 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 液化装置 tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.

ねじまわし/ドライバ tiếng nhật là gì?

ねじまわし/ドライバ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ねじまわし/ドライバ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ねじ/キーパー tiếng nhật là gì?

ねじ/キーパー là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ねじ/キーパー tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ようせつき tiếng nhật là gì?

ようせつき là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ようせつき tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

でんし tiếng nhật là gì?

でんし là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ でんし tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ないけい tiếng nhật là gì?

ないけい là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ないけい tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ありみぞ tiếng nhật là gì?

ありみぞ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ありみぞ tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

でんせん tiếng nhật là gì?

でんせん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ でんせん tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.