ジグソー tiếng nhật là gì?

ジグソー là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ジグソー tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ひらワッシャー tiếng nhật là gì?

ひらワッシャー là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ひらワッシャー tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ナット tiếng nhật là gì?

ナット là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ナット tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

まんりき tiếng nhật là gì?

まんりき là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ まんりき tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

蜂鸣器 tiếng trung là gì?

蜂鸣器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 蜂鸣器 tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.

测温枪 tiếng trung là gì?

测温枪 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 测温枪 tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.

りょうぐちスパナー tiếng nhật là gì?

りょうぐちスパナー là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ りょうぐちスパナー tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

やすり tiếng nhật là gì?

やすり là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ やすり tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

ようせつぼう tiếng nhật là gì?

ようせつぼう là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ようせつぼう tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

セル/でんち tiếng nhật là gì?

セル/でんち là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ セル/でんち tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.