Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


油罐 tiếng trung là gì?

油罐 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 油罐 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

柴油罐 tiếng trung là gì?

柴油罐 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 柴油罐 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

井架 tiếng trung là gì?

井架 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 井架 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

发动机 tiếng trung là gì?

发动机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 发动机 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

喷油井 tiếng trung là gì?

喷油井 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 喷油井 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

敷设管线 tiếng trung là gì?

敷设管线 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 敷设管线 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

空气压缩机 tiếng trung là gì?

空气压缩机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 空气压缩机 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

炼油厂 tiếng trung là gì?

炼油厂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 炼油厂 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

聚合 tiếng trung là gì?

聚合 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 聚合 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

脱水 tiếng trung là gì?

脱水 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 脱水 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.