开拓矿区 tiếng trung là gì?

开拓矿区 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 开拓矿区 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

海底矿 tiếng trung là gì?

海底矿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海底矿 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

通风总管 tiếng trung là gì?

通风总管 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 通风总管 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

富矿石 tiếng trung là gì?

富矿石 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 富矿石 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

查勘 tiếng trung là gì?

查勘 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 查勘 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

探明储量 tiếng trung là gì?

探明储量 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 探明储量 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

煤矸石 tiếng trung là gì?

煤矸石 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 煤矸石 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

煤船 tiếng trung là gì?

煤船 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 煤船 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

洗煤厂 tiếng trung là gì?

洗煤厂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 洗煤厂 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

三角洲相 tiếng trung là gì?

三角洲相 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 三角洲相 tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.