Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


黄花探 tiếng trung là gì?

黄花探 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 黄花探 tiếng trung chuyên ngành Tên đường phố.

梅黑帝 tiếng trung là gì?

梅黑帝 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 梅黑帝 tiếng trung chuyên ngành Tên đường phố.

朔山县 tiếng trung là gì?

朔山县 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 朔山县 tiếng trung chuyên ngành Quận huyện ở Hà Nội.

河内市 tiếng trung là gì?

河内市 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 河内市 tiếng trung chuyên ngành Tỉnh thành phố ở Việt Nam.

富安省 tiếng trung là gì?

富安省 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 富安省 tiếng trung chuyên ngành Tỉnh thành phố ở Việt Nam.

西宁省 tiếng trung là gì?

西宁省 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 西宁省 tiếng trung chuyên ngành Tỉnh thành phố ở Việt Nam.

宁平省 tiếng trung là gì?

宁平省 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 宁平省 tiếng trung chuyên ngành Tỉnh thành phố ở Việt Nam.

黄文授 tiếng trung là gì?

黄文授 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 黄文授 tiếng trung chuyên ngành Tên đường phố.

明开 tiếng trung là gì?

明开 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 明开 tiếng trung chuyên ngành Tên đường phố.

青池县 tiếng trung là gì?

青池县 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 青池县 tiếng trung chuyên ngành Quận huyện ở Hà Nội.