筋肉 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 筋肉 tiếng nhật chuyên ngành Y học.
Danh mục: Điều dưỡng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
甲状腺 tiếng nhật là gì?
甲状腺 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 甲状腺 tiếng nhật chuyên ngành Y học.
風邪 tiếng nhật là gì?
風邪 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 風邪 tiếng nhật chuyên ngành Y học.
痰、喀痰 tiếng nhật là gì?
痰、喀痰 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 痰、喀痰 tiếng nhật chuyên ngành Y học.
夢遊病 tiếng nhật là gì?
夢遊病 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 夢遊病 tiếng nhật chuyên ngành Y học.
尿路結石 tiếng nhật là gì?
尿路結石 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 尿路結石 tiếng nhật chuyên ngành Y học.
関節捻挫 tiếng nhật là gì?
関節捻挫 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 関節捻挫 tiếng nhật chuyên ngành Y học.
動脈硬化症 tiếng nhật là gì?
動脈硬化症 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 動脈硬化症 tiếng nhật chuyên ngành Y học.
콜레라 tiếng hàn là gì?
콜레라 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 콜레라 tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.
콧물이 흐르다 tiếng hàn là gì?
콧물이 흐르다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 콧물이 흐르다 tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.