Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


しんぞう tiếng nhật là gì?

しんぞう là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ しんぞう tiếng nhật chuyên ngành Điều dưỡng.

びょうめい tiếng nhật là gì?

びょうめい là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ びょうめい tiếng nhật chuyên ngành Điều dưỡng.

びねつ tiếng nhật là gì?

びねつ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ びねつ tiếng nhật chuyên ngành Điều dưỡng.

しゅうしんまえ tiếng nhật là gì?

しゅうしんまえ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ しゅうしんまえ tiếng nhật chuyên ngành Điều dưỡng.

Der Mumps tiếng Đức là gì?

Der Mumps là gì trong tiếng đức? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ der Mumps tiếng đức chuyên ngành Điều dưỡng.

Die Verstauchung tiếng Đức là gì?

Die Verstauchung là gì trong tiếng đức? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ die Verstauchung tiếng đức chuyên ngành Điều dưỡng.

Die Fernbedienung tiếng Đức là gì?

Die Fernbedienung là gì trong tiếng đức? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ die Fernbedienung tiếng đức chuyên ngành Điều dưỡng.

Die Urinflasche tiếng Đức là gì?

Die Urinflasche là gì trong tiếng đức? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ die Urinflasche tiếng đức chuyên ngành Điều dưỡng.

Der Nachtschrank tiếng Đức là gì?

Der Nachtschrank là gì trong tiếng đức? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ der Nachtschrank tiếng đức chuyên ngành Điều dưỡng.

助产士 tiếng trung là gì?

助产士 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 助产士 tiếng trung chuyên ngành Y học.