Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


청진기 tiếng hàn là gì?

청진기 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 청진기 tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.

캡슐약 tiếng hàn là gì?

캡슐약 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 캡슐약 tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.

내시경 검사 tiếng hàn là gì?

내시경 검사 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 내시경 검사 tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.

언제부터 아프셨습니까? tiếng hàn là gì?

언제부터 아프셨습니까? là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 언제부터 아프셨습니까? tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.