Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


あかちんさいがい tiếng nhật là gì?

あかちんさいがい là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ あかちんさいがい tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.

あっしゅくくうき tiếng nhật là gì?

あっしゅくくうき là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ あっしゅくくうき tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.

あんぜんギャップ tiếng nhật là gì?

あんぜんギャップ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ あんぜんギャップ tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.

ほうそく tiếng nhật là gì?

ほうそく là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ほうそく tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.

コイル tiếng nhật là gì?

コイル là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ コイル tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.

电热板 tiếng trung là gì?

电热板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电热板 tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.

三极管 tiếng trung là gì?

三极管 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 三极管 tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.

零件 tiếng trung là gì?

零件 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 零件 tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.

透热电疗机 短波治疗装置 tiếng trung là gì?

透热电疗机 短波治疗装置 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 透热电疗机 短波治疗装置 tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.

耳机 tiếng trung là gì?

耳机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 耳机 tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.