식탁 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 식탁 tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.
Danh mục: Đồ gia dụng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
이수씨개 tiếng hàn là gì?
이수씨개 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 이수씨개 tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.
맛을 보다 tiếng hàn là gì?
맛을 보다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 맛을 보다 tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.
짜내다 tiếng hàn là gì?
짜내다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 짜내다 tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.
보온병 tiếng hàn là gì?
보온병 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 보온병 tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.
대패 tiếng hàn là gì?
대패 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 대패 tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.
머리 빗는 솔 tiếng hàn là gì?
머리 빗는 솔 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 머리 빗는 솔 tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.
电熨斗 tiếng trung là gì?
电熨斗 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电熨斗 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
沙发套子 tiếng trung là gì?
沙发套子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 沙发套子 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
烟灰缸 tiếng trung là gì?
烟灰缸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 烟灰缸 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.