Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


斑头大翠鸟 tiếng trung là gì?

斑头大翠鸟 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 斑头大翠鸟 tiếng trung chuyên ngành Chim.

鸻(鸟) tiếng trung là gì?

鸻(鸟) là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鸻(鸟) tiếng trung chuyên ngành Chim.

金丝雀 tiếng trung là gì?

金丝雀 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 金丝雀 tiếng trung chuyên ngành Chim.

鹀 tiếng trung là gì?

鹀 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鹀 tiếng trung chuyên ngành Chim.

白鹭 tiếng trung là gì?

白鹭 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 白鹭 tiếng trung chuyên ngành Chim.

夜莺 tiếng trung là gì?

夜莺 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 夜莺 tiếng trung chuyên ngành Chim.

戴氏鹇 tiếng trung là gì?

戴氏鹇 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 戴氏鹇 tiếng trung chuyên ngành Chim.

鹤 tiếng trung là gì?

鹤 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鹤 tiếng trung chuyên ngành Chim.

鸟笼 tiếng trung là gì?

鸟笼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鸟笼 tiếng trung chuyên ngành Chim.

姬鹬 tiếng trung là gì?

姬鹬 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 姬鹬 tiếng trung chuyên ngành Chim.