Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


金环蛇 tiếng trung là gì?

金环蛇 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 金环蛇 tiếng trung chuyên ngành Con vật.

Tiáo jǐng shè guī tiếng trung là gì?

Tiáo jǐng shè guī là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Tiáo jǐng shè guī tiếng trung chuyên ngành Con vật.

狮子 tiếng trung là gì?

狮子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 狮子 tiếng trung chuyên ngành Con vật.

针鼹 tiếng trung là gì?

针鼹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 针鼹 tiếng trung chuyên ngành Con vật.

德氏乌叶猴 tiếng trung là gì?

德氏乌叶猴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 德氏乌叶猴 tiếng trung chuyên ngành Con vật.

蜜蜂 tiếng trung là gì?

蜜蜂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 蜜蜂 tiếng trung chuyên ngành Côn trùng.

茘蝽 tiếng trung là gì?

茘蝽 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 茘蝽 tiếng trung chuyên ngành Côn trùng.

白蚁 tiếng trung là gì?

白蚁 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 白蚁 tiếng trung chuyên ngành Côn trùng.

蚜虫 tiếng trung là gì?

蚜虫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 蚜虫 tiếng trung chuyên ngành Côn trùng.

长卷毛狗 tiếng trung là gì?

长卷毛狗 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 长卷毛狗 tiếng trung chuyên ngành Con vật.