Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


À la carte là gì?

À la carte trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng À la carte trong tiếng Anh chuyên ngành Du lịch.

旅行目的地 tiếng trung là gì?

旅行目的地 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 旅行目的地 tiếng trung chuyên ngành Du lịch.

乘汽车 火车 旅行 tiếng trung là gì?

乘汽车 火车 旅行 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 乘汽车 火车 旅行 tiếng trung chuyên ngành Du lịch.

值班服务员 tiếng trung là gì?

值班服务员 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 值班服务员 tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.

问讯处 tiếng trung là gì?

问讯处 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 问讯处 tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.

大堂 tiếng trung là gì?

大堂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 大堂 tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.

小旅馆 tiếng trung là gì?

小旅馆 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 小旅馆 tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.

互通房 tiếng trung là gì?

互通房 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 互通房 tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.

ぜいきん tiếng nhật là gì?

ぜいきん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ぜいきん tiếng nhật chuyên ngành Khách sạn.

まんしつ tiếng nhật là gì?

まんしつ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ まんしつ tiếng nhật chuyên ngành Khách sạn.