À la carte là gì?

À la carte trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng À la carte trong tiếng Anh chuyên ngành Du lịch.

てんじょういん tiếng nhật là gì?

てんじょういん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ てんじょういん tiếng nhật chuyên ngành Khách sạn.

のりあいバス tiếng nhật là gì?

のりあいバス là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ のりあいバス tiếng nhật chuyên ngành Khách sạn.

ヌクマム tiếng nhật là gì?

ヌクマム là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ヌクマム tiếng nhật chuyên ngành Nhà hàng.

ほうちょう tiếng nhật là gì?

ほうちょう là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ほうちょう tiếng nhật chuyên ngành Nhà hàng.

スプーン tiếng nhật là gì?

スプーン là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ スプーン tiếng nhật chuyên ngành Nhà hàng.

前 菜 ぜ ん さ い tiếng nhật là gì?

前 菜 ぜ ん さ い là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 前 菜 ぜ ん さ い tiếng nhật chuyên ngành Nhà hàng.

白菜 tiếng nhật là gì?

白菜 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 白菜 tiếng nhật chuyên ngành Nhà hàng.

椎茸 tiếng nhật là gì?

椎茸 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 椎茸 tiếng nhật chuyên ngành Nhà hàng.