はは là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ はは tiếng nhật chuyên ngành Gia đình.
Danh mục: Gia đình
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
むすめ tiếng nhật là gì?
むすめ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ むすめ tiếng nhật chuyên ngành Gia đình.
おかあさん tiếng nhật là gì?
おかあさん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ おかあさん tiếng nhật chuyên ngành Gia đình.
할아버지 tiếng hàn là gì?
할아버지 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 할아버지 tiếng hàn chuyên ngành Gia đình.
동생 tiếng hàn là gì?
동생 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 동생 tiếng hàn chuyên ngành Gia đình.
외가 친척 tiếng hàn là gì?
외가 친척 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 외가 친척 tiếng hàn chuyên ngành Gia đình.
시아버지 tiếng hàn là gì?
시아버지 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 시아버지 tiếng hàn chuyên ngành Gia đình.
曾孙子 tiếng trung là gì?
曾孙子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 曾孙子 tiếng trung chuyên ngành Gia đình.
きょうだい tiếng nhật là gì?
きょうだい là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ きょうだい tiếng nhật chuyên ngành Gia đình.
おい tiếng nhật là gì?
おい là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ おい tiếng nhật chuyên ngành Gia đình.