Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


 勧告 tiếng nhật là gì?

 勧告 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  勧告 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

 卒業式 tiếng nhật là gì?

 卒業式 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  卒業式 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

美術 tiếng nhật là gì?

美術 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 美術 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

物理学/物理 tiếng nhật là gì?

物理学/物理 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 物理学/物理 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

看護学 tiếng nhật là gì?

看護学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 看護学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

ドア tiếng nhật là gì?

ドア là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ドア tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

こくばん tiếng nhật là gì?

こくばん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ こくばん tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

クレヨン tiếng nhật là gì?

クレヨン là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ クレヨン tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

대학원 tiếng hàn là gì?

대학원 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 대학원 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.