認証評価 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 認証評価 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
Danh mục: Giáo dục
卒業論文 tiếng nhật là gì?
卒業論文 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卒業論文 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
音楽 tiếng nhật là gì?
音楽 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 音楽 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
政治学 tiếng nhật là gì?
政治学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 政治学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật là gì?
コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
電気 でんき tiếng nhật là gì?
電気 でんき là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 電気 でんき tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
CD(シーディー) tiếng nhật là gì?
CD(シーディー) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ CD(シーディー) tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
鉛筆削り (えんぷつけずり) tiếng nhật là gì?
鉛筆削り (えんぷつけずり) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鉛筆削り (えんぷつけずり) tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
のり tiếng nhật là gì?
のり là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ のり tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
의대 tiếng hàn là gì?
의대 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 의대 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.