見解 tiếng nhật là gì?

 見解 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  見解 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

 鍛える tiếng nhật là gì?

 鍛える là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  鍛える tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

哲学 tiếng nhật là gì?

哲学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 哲学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

心理学 tiếng nhật là gì?

心理学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 心理学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

地球科学/ 地学 tiếng nhật là gì?

地球科学/ 地学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 地球科学/ 地学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

教室  (きょうしつ) tiếng nhật là gì?

教室  (きょうしつ) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 教室  (きょうしつ) tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

ホッチキス tiếng nhật là gì?

ホッチキス là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ホッチキス tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

국립대학 tiếng hàn là gì?

국립대학 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 국립대학 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.