不可 tiếng nhật là gì?

 不可 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  不可 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

 教場 tiếng nhật là gì?

 教場 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  教場 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

文学 tiếng nhật là gì?

文学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 文学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

経済学 tiếng nhật là gì?

経済学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 経済学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

性教育 tiếng nhật là gì?

性教育 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 性教育 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

天井 (てんじょう) tiếng nhật là gì?

天井 (てんじょう) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 天井 (てんじょう) tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

パソコン tiếng nhật là gì?

パソコン là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ パソコン tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

ぶんぼうぐ・ぶんぐ tiếng nhật là gì?

ぶんぼうぐ・ぶんぐ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ぶんぼうぐ・ぶんぐ tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

おりがみ tiếng nhật là gì?

おりがみ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ おりがみ tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

법대  tiếng hàn là gì?

법대  là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 법대  tiếng hàn chuyên ngành Trường học.