技師 tiếng nhật là gì?

 技師 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  技師 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

研究 tiếng nhật là gì?

研究 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 研究 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

生物学 tiếng nhật là gì?

生物学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 生物学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

会計 tiếng nhật là gì?

会計 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 会計 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

宇宙科学 tiếng nhật là gì?

宇宙科学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 宇宙科学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

椅子 いす tiếng nhật là gì?

椅子 いす là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 椅子 いす tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật là gì?

鉛筆 (えんぴつ ) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

ホッチキスの針(はり) tiếng nhật là gì?

ホッチキスの針(はり) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ホッチキスの針(はり) tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

ほん tiếng nhật là gì?

ほん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ほん tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.

개방대학 tiếng hàn là gì?

개방대학 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 개방대학 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.