文件袋 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 文件袋 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
Danh mục: Giáo dục
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
量角器 tiếng trung là gì?
量角器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 量角器 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
洗笔盂 tiếng trung là gì?
洗笔盂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 洗笔盂 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
彩色笔 tiếng trung là gì?
彩色笔 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 彩色笔 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
调色刀 tiếng trung là gì?
调色刀 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 调色刀 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
彩纸 tiếng trung là gì?
彩纸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 彩纸 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
Bon tiếng trung là gì?
bon là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ bon tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
作文本 tiếng trung là gì?
作文本 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 作文本 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
建築師 tiếng nhật là gì?
建築師 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 建築師 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
幼稚園 tiếng nhật là gì?
幼稚園 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 幼稚園 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.