后甲板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 后甲板 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
Danh mục: Giao thông
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
内河港 tiếng trung là gì?
内河港 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 内河港 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
试航 tiếng trung là gì?
试航 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 试航 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
吃水标 吃水线 tiếng trung là gì?
吃水标 吃水线 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 吃水标 吃水线 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
下铺 tiếng trung là gì?
下铺 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 下铺 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
统舱 tiếng trung là gì?
统舱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 统舱 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
搁浅 tiếng trung là gì?
搁浅 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 搁浅 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
候船室 tiếng trung là gì?
候船室 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 候船室 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
水翼船 tiếng trung là gì?
水翼船 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 水翼船 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
破冰船 tiếng trung là gì?
破冰船 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 破冰船 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.