密度板 复合板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 密度板 复合板 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
Danh mục: Gỗ
望天树 tiếng trung là gì?
望天树 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 望天树 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
冷杉 tiếng trung là gì?
冷杉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 冷杉 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
美国梧桐 tiếng trung là gì?
美国梧桐 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 美国梧桐 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
栗子木 tiếng trung là gì?
栗子木 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 栗子木 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
朴子 铁木的一种 tiếng trung là gì?
朴子 铁木的一种 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 朴子 铁木的一种 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
柏木 tiếng trung là gì?
柏木 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 柏木 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
铁杉 tiếng trung là gì?
铁杉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 铁杉 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
银杏树 tiếng trung là gì?
银杏树 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 银杏树 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
菠萝蜜木 tiếng trung là gì?
菠萝蜜木 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 菠萝蜜木 tiếng trung chuyên ngành Gỗ.