褐煤 tiếng trung là gì?

褐煤 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 褐煤 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

其他原煤 tiếng trung là gì?

其他原煤 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 其他原煤 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

煤制品 tiếng trung là gì?

煤制品 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 煤制品 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

洗煤 tiếng trung là gì?

洗煤 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 洗煤 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

其他煤制品 tiếng trung là gì?

其他煤制品 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 其他煤制品 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

能源设备 tiếng trung là gì?

能源设备 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 能源设备 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

燃气设备 tiếng trung là gì?

燃气设备 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 燃气设备 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

汽油 tiếng trung là gì?

汽油 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 汽油 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

炼化设备 tiếng trung là gì?

炼化设备 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 炼化设备 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

柴油 tiếng trung là gì?

柴油 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 柴油 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.