燃气设备 tiếng trung là gì?

燃气设备 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 燃气设备 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

汽油 tiếng trung là gì?

汽油 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 汽油 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

炼化设备 tiếng trung là gì?

炼化设备 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 炼化设备 tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

Anode

Anode trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Anode tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Bar (unit of pressure)

Bar (unit of pressure) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Bar (unit of pressure) tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Chemical analysis

Chemical analysis trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Chemical analysis tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Combine (into a new substance)

Combine (into a new substance) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Combine (into a new substance) tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Deodorize or deodorize

Deodorize or deodorize trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Deodorize or deodorize tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Dynamite

Dynamite trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Dynamite tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Engender

Engender trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Engender tiếng anh chuyên ngành Hóa học.