Touch

Touch trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Touch tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Applied chemistry

Applied chemistry trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Applied chemistry tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Bivalent or divalent

Bivalent or divalent trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Bivalent or divalent tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Chemical fertilizer

Chemical fertilizer trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Chemical fertilizer tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Compose

Compose trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Compose tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Desalinize

Desalinize trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Desalinize tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Electric charge

Electric charge trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Electric charge tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Enzyme

Enzyme trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Enzyme tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Ferromagnetic substance

Ferromagnetic substance trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Ferromagnetic substance tiếng anh chuyên ngành Hóa học.

Hydrolysis

Hydrolysis trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Hydrolysis tiếng anh chuyên ngành Hóa học.