Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


花萼 tiếng trung là gì?

花萼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 花萼 tiếng trung chuyên ngành Hoa.

康乃馨 tiếng trung là gì?

康乃馨 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 康乃馨 tiếng trung chuyên ngành Hoa.

月季 玫瑰 tiếng trung là gì?

月季 玫瑰 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 月季 玫瑰 tiếng trung chuyên ngành Hoa.

鸡冠花 tiếng trung là gì?

鸡冠花 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鸡冠花 tiếng trung chuyên ngành Hoa.

鸡蛋花 tiếng trung là gì?

鸡蛋花 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鸡蛋花 tiếng trung chuyên ngành Hoa.

自花传粉 tiếng trung là gì?

自花传粉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 自花传粉 tiếng trung chuyên ngành Hoa.

花艺 tiếng trung là gì?

花艺 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 花艺 tiếng trung chuyên ngành Hoa.

花轴 tiếng trung là gì?

花轴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 花轴 tiếng trung chuyên ngành Hoa.

花束 tiếng trung là gì?

花束 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 花束 tiếng trung chuyên ngành Hoa.

花托 tiếng trung là gì?

花托 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 花托 tiếng trung chuyên ngành Hoa.