thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì?

thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thanh lý hợp đồng tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng.

加工单 tiếng trung là gì?

加工单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 加工单 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

危险品仓库 tiếng trung là gì?

危险品仓库 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 危险品仓库 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

更正通知及时作修改 tiếng trung là gì?

更正通知及时作修改 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 更正通知及时作修改 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

出货 tiếng trung là gì?

出货 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 出货 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

休息时间 tiếng trung là gì?

休息时间 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 休息时间 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

托带材料 tiếng trung là gì?

托带材料 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 托带材料 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

消耗购品单 tiếng trung là gì?

消耗购品单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 消耗购品单 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

物料管制周表 tiếng trung là gì?

物料管制周表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 物料管制周表 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

配件名称 tiếng trung là gì?

配件名称 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 配件名称 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.