thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì?

thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thanh lý hợp đồng tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng.

尺寸 tiếng trung là gì?

尺寸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 尺寸 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

物料摆放 tiếng trung là gì?

物料摆放 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 物料摆放 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

结实 tiếng trung là gì?

结实 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 结实 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

停止生产 tiếng trung là gì?

停止生产 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 停止生产 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

品器设备 tiếng trung là gì?

品器设备 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 品器设备 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

送货单 tiếng trung là gì?

送货单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 送货单 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

物品购单 tiếng trung là gì?

物品购单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 物品购单 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

模 tiếng trung là gì?

模 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 模 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

易于拿取 tiếng trung là gì?

易于拿取 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 易于拿取 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.