开发样品 tiếng trung là gì?

开发样品 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 开发样品 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

前段流程 tiếng trung là gì?

前段流程 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 前段流程 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

去领料 tiếng trung là gì?

去领料 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 去领料 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

重修 tiếng trung là gì?

重修 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 重修 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

生管日报表 tiếng trung là gì?

生管日报表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 生管日报表 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

入库作帐 tiếng trung là gì?

入库作帐 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 入库作帐 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

试作单 tiếng trung là gì?

试作单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 试作单 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

前段 tiếng trung là gì?

前段 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 前段 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

报废重修通知书 tiếng trung là gì?

报废重修通知书 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 报废重修通知书 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

数量清点 tiếng trung là gì?

数量清点 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 数量清点 tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.