面筋 tiếng trung là gì?

面筋 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 面筋 tiếng trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ.

金色 tiếng trung là gì?

金色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 金色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

银色 tiếng trung là gì?

银色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 银色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

姜黄色 tiếng trung là gì?

姜黄色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 姜黄色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

青黄色 tiếng trung là gì?

青黄色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 青黄色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

苔绿色 tiếng trung là gì?

苔绿色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 苔绿色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

蛋黄色 tiếng trung là gì?

蛋黄色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 蛋黄色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

卖身都没人要 là gì?

卖身都没人要 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卖身都没人要 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

勝利 là gì?

勝利 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 勝利 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

句话 là gì?

句话 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 句话 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.