Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


不是他引起 là gì?

不是他引起 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 不是他引起 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

狗仔 là gì?

狗仔 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 狗仔 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

模具尺寸偏 là gì?

模具尺寸偏 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 模具尺寸偏 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

照镜子 là gì?

照镜子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 照镜子 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

底线啊 là gì?

底线啊 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 底线啊 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

交通补贴 là gì?

交通补贴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 交通补贴 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

弦律 là gì?

弦律 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 弦律 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

好阴啊 là gì?

好阴啊 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 好阴啊 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

集线器 là gì?

集线器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 集线器 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

土豆烧鸡 là gì?

土豆烧鸡 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 土豆烧鸡 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.