Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


年龄阶段 là gì?

年龄阶段 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 年龄阶段 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

贷款限额 là gì?

贷款限额 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 贷款限额 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

用不了这办法就想别的吧 là gì?

用不了这办法就想别的吧 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 用不了这办法就想别的吧 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

冠状病毒 là gì?

冠状病毒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 冠状病毒 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

油豆腐 tiếng trung là gì?

油豆腐 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 油豆腐 tiếng trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ.

紫色 tiếng trung là gì?

紫色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 紫色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

苍色 tiếng trung là gì?

苍色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 苍色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

铜红色 tiếng trung là gì?

铜红色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 铜红色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

赤褐色 tiếng trung là gì?

赤褐色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 赤褐色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.

奶油白色 tiếng trung là gì?

奶油白色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 奶油白色 tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.