开卖 là gì?

开卖 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 开卖 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

隔天 là gì?

隔天 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 隔天 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

性行为 là gì?

性行为 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 性行为 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

臭屁 là gì?

臭屁 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 臭屁 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

甜美小女脸 là gì?

甜美小女脸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 甜美小女脸 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

表面条码 là gì?

表面条码 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 表面条码 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

非要 là gì?

非要 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 非要 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

挨家挨户 là gì?

挨家挨户 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 挨家挨户 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

催一下 là gì?

催一下 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 催一下 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

白线 là gì?

白线 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 白线 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.