Bank reconciliation trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Bank reconciliation tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.
Danh mục: Kiểm toán
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Production/Conversion cycle
Production/Conversion cycle trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Production/Conversion cycle tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.
Controlled program
Controlled program trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Controlled program tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.
Random number generators
Random number generators trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Random number generators tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.
Disclosure
Disclosure trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Disclosure tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.
Reclassification journal entries (RJEs)
Reclassification journal entries (RJEs) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Reclassification journal entries (RJEs) tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.
Documentary evidence
Documentary evidence trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Documentary evidence tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.
Reconciliation of vendors’ statements
Reconciliation of vendors’ statements trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Reconciliation of vendors’ statements tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.
Expenditure cycle
Expenditure cycle trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Expenditure cycle tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.
Revenue cycle
Revenue cycle trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Revenue cycle tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.