Accounting policy

Accounting policy trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Accounting policy tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Management assertion

Management assertion trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Management assertion tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Adjusting journal entries (AJEs)

Adjusting journal entries (AJEs) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Adjusting journal entries (AJEs) tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Measurement

Measurement trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Measurement tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Aged trial balance of accounts receivable

Aged trial balance of accounts receivable trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Aged trial balance of accounts receivable tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Observation evidence

Observation evidence trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Observation evidence tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Audit evidence

Audit evidence trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Audit evidence tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Oral evidence

Oral evidence trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Oral evidence tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Audit report

Audit report trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Audit report tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Organization structure

Organization structure trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Organization structure tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.