Audit trail

Audit trail trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Audit trail tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Payroll cycle

Payroll cycle trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Payroll cycle tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Auditing standard

Auditing standard trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Auditing standard tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Physical evidence

Physical evidence trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Physical evidence tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Bank reconciliation

Bank reconciliation trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Bank reconciliation tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Production/Conversion cycle

Production/Conversion cycle trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Production/Conversion cycle tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Controlled program

Controlled program trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Controlled program tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Random number generators

Random number generators trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Random number generators tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Disclosure

Disclosure trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Disclosure tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.

Reclassification journal entries (RJEs)

Reclassification journal entries (RJEs) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Reclassification journal entries (RJEs) tiếng anh chuyên ngành Kiểm toán.