株系 tiếng Trung là gì?

株系 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 株系 trong tiếng Trung chuyên ngành Thực vật.

企业所得税 tiếng Trung là gì?

企业所得税 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 企业所得税 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

原则性协议 tiếng Trung là gì?

原则性协议 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 原则性协议trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

Nomophobia là gì?

Nomophobia trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Nomophobia trong tiếng Anh chuyên ngành Xã hội.

Unicon là gì?

Unicon trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Unicon trong tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế.

SME tiếng Anh là gì?

SME trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng SME trong tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế.

主营业务 tiếng Trung là gì?

主营业务trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 主营业务 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

独家分销 tiếng Trung là gì?

独家分销 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 独家分销 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

适度运行 tiếng Trung là gì?

适度运行 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 适度运行 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

Chứng từ tiếng Trung là gì?

Chứng từ trong tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Chứng từ trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.