开板器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 开板器 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
Danh mục: Kỹ thuật điện
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
运转方式选择按钮 tiếng trung là gì?
运转方式选择按钮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 运转方式选择按钮 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
设定室温 tiếng trung là gì?
设定室温 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 设定室温 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
室温设定按钮 tiếng trung là gì?
室温设定按钮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 室温设定按钮 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
温和除湿运转 tiếng trung là gì?
温和除湿运转 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 温和除湿运转 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
强制运转按钮 tiếng trung là gì?
强制运转按钮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 强制运转按钮 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
热起动运转 tiếng trung là gì?
热起动运转 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 热起动运转 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
冷气试运转按钮 tiếng trung là gì?
冷气试运转按钮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 冷气试运转按钮 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
除霜运转 tiếng trung là gì?
除霜运转 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 除霜运转 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
睡眠方式自动运转按钮 tiếng trung là gì?
睡眠方式自动运转按钮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 睡眠方式自动运转按钮 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.