空气吸入口 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 空气吸入口 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
Danh mục: Kỹ thuật điện
取消设备 tiếng trung là gì?
取消设备 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 取消设备 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
空气吹出口 tiếng trung là gì?
空气吹出口 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 空气吹出口 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
依希望设定风扇速度 tiếng trung là gì?
依希望设定风扇速度 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 依希望设定风扇速度 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
滤尘网 tiếng trung là gì?
滤尘网 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 滤尘网 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
超低速 tiếng trung là gì?
超低速 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 超低速 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
信号接收器 tiếng trung là gì?
信号接收器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 信号接收器 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
室外机 tiếng trung là gì?
室外机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 室外机 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
遥控器 tiếng trung là gì?
遥控器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 遥控器 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
室内机 tiếng trung là gì?
室内机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 室内机 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.