运转指示灯 tiếng trung là gì?

运转指示灯 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 运转指示灯 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

排水管 tiếng trung là gì?

排水管 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 排水管 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung là gì?

开机定时器指示灯闪烁 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 开机定时器指示灯闪烁 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

水平气流方向导板 tiếng trung là gì?

水平气流方向导板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 水平气流方向导板 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

接地端子 tiếng trung là gì?

接地端子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 接地端子 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

垂直气流方向导板 tiếng trung là gì?

垂直气流方向导板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 垂直气流方向导板 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

管路 tiếng trung là gì?

管路 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 管路 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

更换清洁滤网 tiếng trung là gì?

更换清洁滤网 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 更换清洁滤网 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

电池耗完 tiếng trung là gì?

电池耗完 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电池耗完 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

定时器设备 tiếng trung là gì?

定时器设备 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 定时器设备 tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.