作る、造る là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 作る、造る tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
Danh mục: Kỹ thuật ô tô
光 tiếng nhật là gì?
光 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 光 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
後輪 tiếng nhật là gì?
後輪 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 後輪 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
右記 tiếng nhật là gì?
右記 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 右記 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
対称 tiếng nhật là gì?
対称 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 対称 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
差し込む tiếng nhật là gì?
差し込む là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 差し込む tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
原稿 tiếng nhật là gì?
原稿 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 原稿 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
前輪 tiếng nhật là gì?
前輪 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 前輪 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
左記 tiếng nhật là gì?
左記 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 左記 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
以上 tiếng nhật là gì?
以上 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 以上 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.