保険 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 保険 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
Danh mục: Kỹ thuật ô tô
評価 tiếng nhật là gì?
評価 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 評価 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
品質 tiếng nhật là gì?
品質 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 品質 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
計画書 tiếng nhật là gì?
計画書 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 計画書 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
均一 tiếng nhật là gì?
均一 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 均一 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
整備 tiếng nhật là gì?
整備 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 整備 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
平均 tiếng nhật là gì?
平均 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 平均 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
焼ける tiếng nhật là gì?
焼ける là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 焼ける tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
半径 tiếng nhật là gì?
半径 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 半径 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
扁平 tiếng nhật là gì?
扁平 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 扁平 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.