指定 tiếng nhật là gì?

指定 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 指定 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

本体 tiếng nhật là gì?

本体 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 本体 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

車輪 tiếng nhật là gì?

車輪 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 車輪 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

奥 tiếng nhật là gì?

奥 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 奥 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

上級 tiếng nhật là gì?

上級 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 上級 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

支配 tiếng nhật là gì?

支配 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 支配 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

汚す tiếng nhật là gì?

汚す là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 汚す tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

台風 tiếng nhật là gì?

台風 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 台風 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

遭難 tiếng nhật là gì?

遭難 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 遭難 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

切る tiếng nhật là gì?

切る là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 切る tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.