週報 tiếng nhật là gì?

週報 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 週報 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

変更 tiếng nhật là gì?

変更 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 変更 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

抑える tiếng nhật là gì?

抑える là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 抑える tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

他部品 tiếng nhật là gì?

他部品 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 他部品 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

安全 tiếng nhật là gì?

安全 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 安全 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

主投影図 tiếng nhật là gì?

主投影図 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 主投影図 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

月報 tiếng nhật là gì?

月報 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 月報 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

消失 tiếng nhật là gì?

消失 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 消失 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

認める tiếng nhật là gì?

認める là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 認める tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

部品 tiếng nhật là gì?

部品 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 部品 tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.